1. Lệnh ping Linux là gì?
Lệnh Ping trong Linux là một tiện ích giúp kiểm tra kết nối giữa hai thiết bị trên mạng. Lệnh ping gửi yêu cầu đến một thiết bị được chỉ định và chờ phản hồi. Phản hồi từ thiết bị giúp chúng ta xác định thiết bị có khả dụng hay không. Lệnh ping sử dụng các gói tin ICMP (Giao thức tin nhắn điều khiển Internet) để giao tiếp với thiết bị mục tiêu.
2. Sử dụng Lệnh Ping Linux?
Cú pháp của lệnh ping như sau:
ping [options] [destination]
Trong đó:
- Options: Là các đối số có thể được truyền cho lệnh ping để sửa đổi hành vi của lệnh.
- Destination: Điểm đến là địa chỉ IP hoặc tên máy chủ của thiết bị mà chúng ta muốn kiểm tra kết nối.
Cách cơ bản sử dụng lệnh ping như sau:
ping <destination>
Tùy chọn lệnh Ping:
Lệnh ping có nhiều tùy chọn có thể được sử dụng để sửa đổi hành vi của nó. Một số tùy chọn thường được sử dụng là:
ping -c <count> <destination>
Trong đó:
- -c count được sử dụng để chỉ định số lượng gói tin ICMP mà lệnh ping sẽ gửi.
Ví dụ, để gửi năm gói tin ICMP đến địa chỉ IP 192.168.0.1, chúng ta có thể sử dụng lệnh sau:
ping -c 5 192.168.0.1
-i interval Tùy chọn -i được sử dụng để chỉ định khoảng thời gian giữa các lần gửi gói tin ICMP. cú pháp sử dụng tùy chọn -i như sau:
ping -i 5 192.168.0.1
-t ttl -t tùy chọn được sử dụng để chỉ định giá trị TTL (Thời gian tồn tại) cho các gói tin ICMP. Giá trị TTL xác định số lượng hop mạng mà các gói tin ICMP có thể thực hiện trước khi hết hạn. cú pháp để sử dụng tùy chọn -t như sau:
ping -t <ttl> <destination>
Ví dụ, để đặt giá trị TTL thành 64 cho các gói ICMP được gửi đến địa chỉ IP 192.168.0.1, chúng ta có thể sử dụng lệnh sau:
ping -t 64 192.168.0.1
-s packetsize Tùy chọn -s được sử dụng để chỉ định kích thước của các gói ICMP mà lệnh ping sẽ gửi. kích thước mặc định của các gói ICMP là 64 byte. cú pháp sử dụng tùy chọn -s như sau:
ping -s <packetsize> <destination>
Ví dụ, để gửi các gói ICMP có kích thước 100 byte đến địa chỉ IP 192.168.0.1, chúng ta có thể sử dụng lệnh sau:
ping -s 100 192.168.0.1
Tùy chọn -v -v được sử dụng để bật chế độ chi tiết. Khi chế độ chi tiết được bật, lệnh ping sẽ hiển thị thêm thông tin về các gói ICMP được gửi và nhận. cú pháp để sử dụng tùy chọn -v như sau:
ping -v <destination>
Tùy chọn -f -f được sử dụng để bật chế độ “flood”. Khi chế độ flood được bật, lệnh ping sẽ gửi các gói tin ICMP nhanh nhất có thể, mà không cần chờ phản hồi. cú pháp để sử dụng tùy chọn -f như sau:
ping -f <destination>
Lưu ý: Tùy chọn -f nên được sử dụng thận trọng vì nó có thể gây tắc nghẽn mạng.
Tùy chọn -q -q được sử dụng để bật chế độ im lặng. Khi chế độ im lặng được bật, lệnh ping sẽ không hiển thị các gói tin ICMP được gửi và nhận. cú pháp để sử dụng tùy chọn -q như sau:
ping -q <destination>
Ví dụ về lệnh ping:
Để kiểm tra khả năng kết nối với một thiết bị cụ thể:
ping 192.168.0.1
Lệnh này sẽ gửi các gói tin ICMP đến địa chỉ IP 192.168.0.1 và chờ phản hồi.
Để kiểm tra kết nối và giới hạn số lượng gói tin ICMP −
ping -c 5 192.168.0.1
Lệnh này sẽ gửi 5 gói tin ICMP đến địa chỉ IP 192.168.0.1 rồi dừng lại.
Để kiểm tra kết nối và thay đổi khoảng thời gian giữa các gói ICMP −
ping -i 5 192.168.0.1
Lệnh này sẽ gửi các gói tin ICMP đến địa chỉ IP 192.168.0.1 cứ sau 5 giây.
Để kiểm tra kết nối và thiết lập giá trị TTL cho các gói ICMP −
ping -t 64 192.168.0.1
Lệnh này sẽ đặt giá trị TTL thành 64 cho các gói tin ICMP được gửi đến địa chỉ IP 192.168.0.1.
Để kiểm tra kết nối và thay đổi kích thước của các gói tin ICMP −
ping -s 100 192.168.0.1
Lệnh này sẽ gửi các gói tin ICMP có kích thước 100 byte đến địa chỉ IP 192.168.0.1.
Để kiểm tra kết nối và bật chế độ chi tiết −
ping -v 192.168.0.1
Lệnh này sẽ kích hoạt chế độ chi tiết và hiển thị thêm thông tin về các gói ICMP đang được gửi và nhận.
Để kiểm tra kết nối và kích hoạt chế độ lũ lụt −
ping -f 192.168.0.1
Lệnh này sẽ kích hoạt chế độ tràn và gửi các gói tin ICMP nhanh nhất có thể.