Windows Server 2008 là một trong những hệ điều hành máy chủ được Microsoft phát triển nhằm cung cấp nền tảng mạnh mẽ và linh hoạt cho các doanh nghiệp trong việc quản lý hạ tầng CNTT. Với các tính năng như Active Directory, Group Policy, DHCP, DNS và khả năng ảo hóa thông qua Hyper-V, Windows Server 2008 không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống mà còn tăng cường tính bảo mật và khả năng mở rộng.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các bước cơ bản đến nâng cao trong việc quản trị Windows Server 2008, giúp quản trị viên hệ thống nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong môi trường thực tế.
1. Tạo Tài khoản Người dùng Cục bộ
B1: Mở Local Users and Groups
- Cách 1: Mở Start > Administrative Tools > Computer Management > Local Users and Groups.
- Cách 2: Mở hộp thoại Run (phím Windows + R), gõ
lusrmgr.msc
và nhấn Enter.
B2: Tạo người dùng mới
– Nhấp chuột phải vào thư mục
Users và chọn New User….
B3: Điền thông tin người dùng
- User name: Tên đăng nhập (ví dụ:
SV1
). - Full name: Tên đầy đủ (ví dụ:
Nguyen Van Nam
). - Description: Mô tả (ví dụ:
Lop Truong
). - Password: Đặt mật khẩu (ví dụ:
abc@123
). - Confirm password: Nhập lại mật khẩu.
B4: Tùy chỉnh tùy chọn và hoàn tất
– Bỏ dấu tick ở mục: User must change password at next logon
.
Nhấn nút Create để tạo người dùng.
B5: Tạo thêm các user khác
Lặp lại các bước trên để tạo thêm các người dùng
SV2
, SV3
.
2. Tạo Nhóm Cục bộ (Local Group Account)
B1: Mở Local Users and Groups
Vào Start > Run, gõ lusrmgr.msc
.
B2: Tạo nhóm mới
Nhấp chuột phải vào thư mục
Groups và chọn New Group….
B3: Đặt tên nhóm
Group name: Nhập tên nhóm (ví dụ: SINHVIEN
).
B4: Thêm thành viên vào nhóm
Nhấn nút
Add….
Trong hộp thoại
Select Users, gõ tên người dùng cần thêm (ví dụ: SV1
) và nhấn Check Names.
Khi tên người dùng đã được xác thực (có gạch chân), nhấn OK.
B5: Quan sát và hoàn tất
Bạn sẽ thấy người dùng
SV1
đã được thêm vào danh sách Members.
Nhấn Create để hoàn tất việc tạo nhóm.
3. CHÍNH SÁCH CỤC BỘ (LOCAL POLICY)
Group Policy cho phép quản trị viên tùy biến và áp đặt các cấu hình lên Windows một cách mạnh mẽ.
B1: Mở Microsoft Management Console (MMC)
Vào Start > Run, gõ MMC
và nhấn Enter.
B2: Thêm Snap-in
Từ menu File, chọn Add/Remove Snap-in….
B3: Chọn Group Policy Object Editor
Trong danh sách
Available snap-ins, chọn Group Policy Object Editor và nhấn Add >.
B4: Chọn đối tượng Policy
Trong cửa sổ Wizard hiện ra, nhấn Finish để chọn chính sách cho Local Computer.
Để áp dụng chính sách cho người dùng hoặc nhóm cụ thể, nhấn Browse…, chuyển qua tab Users, và chọn người dùng (ví dụ: U2), nhóm (ví dụ: Administrators, Non-Administrators) rồi nhấn Finish.
B5: Lưu Console
Sau khi thêm các đối tượng policy cần thiết, vào
File > Save để lưu console ra Desktop (ví dụ: console1
) để tiện sử dụng.
4. Điều chỉnh Policy cho Máy tính (Computer Configuration)
Ví dụ: Tắt tính năng tự động chạy (Autorun) cho tất cả các ổ đĩa.
B1: Mở Console đã lưu
B2: Đi đến chính sách AutoPlay
Mở theo đường dẫn:
Local Computer Policy
> Computer Configuration
> Administrative Templates
> Windows Components
> AutoPlay Policies
.
B3: Cấu hình chính sách
Ở khung bên phải, nhấp đúp vào Turn off Autoplay
.
Chọn Enabled.
Trong phần Turn off Autoplay on, chọn All drives.
Nhấn OK.
B4: Áp dụng chính sách
Mở Command Prompt (Start > Run > gõ CMD
), sau đó gõ lệnh gpupdate /force
và nhấn Enter.
5. Điều chỉnh Policy cho Người dùng (User Configuration)
Ví dụ: Chặn người dùng truy cập Control Panel.
B1: Mở Console đã lưu
B2: Đi đến chính sách Control Panel
Mở theo đường dẫn: Local Computer Policy
> User Configuration
> Administrative Templates
> Control Panel
.
B3: Cấu hình chính sách
Ở khung bên phải, nhấp đúp vào Prohibit access to the Control Panel
.
Chọn Enabled và nhấn OK.
B4: Áp dụng chính sách
Chạy lệnh gpupdate /force
trong Command Prompt.
6. CHÍNH SÁCH BẢO MẬT CỤC BỘ (LOCAL SECURITY POLICY)
Chính sách Mật khẩu (Password Policy)
B1: Mở Local Security Policy
Vào Start > Administrative Tools > Local Security Policy.
B2: Điều chỉnh độ phức tạp mật khẩu
-
- Đi đến
Account Policies
>Password Policy
. - Nhấp đúp vào
Password must meet complexity requirements
. - Chọn Disabled để cho phép đặt mật khẩu đơn giản (ví dụ: “123”).
- Nhấn OK.
- Đi đến
B3: Áp dụng thay đổi
-
- Chạy lệnh
gpupdate /force
.
- Chạy lệnh
6. Chính sách Khóa Tài khoản (Account Lockout Policy)
B1: Đi đến chính sách khóa tài khoản
Trong Local Security Policy, mở
Account Policies
> Account Lockout Policy
.
B2: Cấu hình các tùy chọn
- Account lockout threshold: Đặt số lần đăng nhập sai tối đa trước khi khóa tài khoản (ví dụ:
3
lần). - Account lockout duration: Đặt thời gian tài khoản bị khóa (ví dụ:
30
phút). - Reset account lockout counter after: Đặt thời gian để bộ đếm số lần sai quay về 0 (ví dụ:
30
phút).
7. QUYỀN CHIA SẺ (SHARE PERMISSION)
Phần này hướng dẫn cách chia sẻ tài nguyên qua mạng và kiểm soát quyền truy cập của người dùng.
B1: Chọn thư mục và bắt đầu chia sẻ
-
- Trong ổ C, tìm đến thư mục
DULIEU
, nhấp chuột phải và chọn Share…
- Trong ổ C, tìm đến thư mục
B2: Cấu hình chia sẻ nâng cao
Trong tab Sharing, nhấp vào Advanced Sharing… Đánh dấu vào ô Share this folder.
Nhấp vào nút Permissions.
B3: Gán quyền truy cập
Trong cửa sổ Permissions, chọn nhóm Everyone. Ở bên dưới, trong cột Allow, đánh dấu vào ô Full Control.
Nhấn OK để hoàn tất.
B4: Kiểm tra truy cập
-
- Từ máy
PC02
, mở hộp thoại Run, gõ\\PC01
và nhấn OK. - Nhập tài khoản
U1
và mật khẩu123
khi được yêu cầu để xem thư mụcDULIEU
.
- Từ máy
8. Chia sẻ ẩn một thư mục
Chia sẻ ẩn làm cho thư mục không hiển thị khi người khác duyệt máy tính của bạn qua mạng.
B1: Bắt đầu chia sẻ thư mục BIMAT
Nhấp chuột phải lên thư mục BIMAT
và chọn Share….
B2: Cấu hình chia sẻ ẩn
Vào Advanced Sharing…. Đánh dấu vào Share this folder.
Trong ô Share name, thêm ký tự $
vào cuối tên thư mục (ví dụ: BIMAT$
).
Thiết lập Permissions cho Everyone có Full Control tương tự như trên.
B3: Kiểm tra
Từ PC02
, truy cập \\PC01
sẽ không thấy thư mục BIMAT
.
Để truy cập, phải gõ đầy đủ đường dẫn trong hộp thoại
Run: \\PC01\BIMAT$
.
9. Ánh xạ ổ đĩa mạng (Map Network Drive)
Giúp truy cập thư mục chia sẻ nhanh chóng như một ổ đĩa trên máy tính.
B1: Chia sẻ thư mục
Chia sẻ một thư mục trên PC1, ví dụTAILIEU
trên ổ C.
B2: Ánh xạ ổ đĩa
Trên máy client (PC2), mở Computer, nhấp chuột phải và chọn Map network drive…. Drive: Chọn một ký tự ổ đĩa (vídụ: X:
).
Folder: Gõ đường dẫn UNC đến thư mục chia sẻ (ví dụ: \\PC01\TAILIEU
). Nhấn Finish.
B3: Kiểm tra
Mở Computer sẽ thấy xuất hiện một ổ đĩa mạng mới.
10: QUYỀN NTFS (NTFS PERMISSION)
Quyền NTFS cung cấp khả năng kiểm soát truy cập chi tiết hơn quyền Share và có hiệu lực ngay cả khi người dùng đăng nhập trực tiếp trên máy chủ.
B1: Mở thuộc tính bảo mật
Nhấp chuột phải vào thư mục (ví dụ: DATA
), chọn Properties > tab Security.
B2: Vô hiệu hóa quyền kế thừa
Nhấp vào Advanced.
Trong tab Permissions, nhấn Edit (hoặc Change Permissions).
Bỏ dấu tick ở mục: Include inheritable permissions from this object’s parent.
Một hộp thoại sẽ xuất hiện, chọn Copy để giữ lại các quyền hiện có và chỉnh sửa chúng.
B3: Chỉnh sửa quyền
Quay lại tab Security, nhấn Edit….
Thêm người dùng/nhóm: Nhấn Add…, gõ tên (ví dụ: KETOAN; NHANSU
), nhấn Check Names rồi OK.
Xóa người dùng/nhóm: Chọn người dùng/nhóm và nhấn Remove.
Gán quyền: Chọn một người dùng/nhóm, sau đó ở khung bên dưới, đánh dấu vào các ô trong cột Allow hoặc Deny cho các quyền tương ứng (Full Control, Modify, Read, Write, v.v.).
11. DOMAIN CONTROLLER
Nâng cấp máy chủ lên Domain Controller (DC)
B1: Cấu hình IP tĩnh
Đặt một địa chỉ IP tĩnh cho máy chủ.
Quan trọng: Mục
Preferred DNS server phải trỏ về chính địa chỉ IP của máy chủ này.
B2: Chạy trình cài đặt Active Directory
Vào Start > Run, gõ dcpromo
và nhấn Enter.
B3: Thực hiện các bước trong Wizard
Đánh dấu vào Use advanced mode installation.
Chọn Create a new domain in a new forest.
Nhập tên miền đầy đủ (FQDN), ví dụ:
cse.edu
.
Chọn Forest functional level là Windows Server 2008
.
Đảm bảo DNS server được chọn.
-
- Đặt mật khẩu cho Directory Services Restore Mode.
- Nhấn Next qua các bước còn lại và đợi quá trình hoàn tất, sau đó khởi động lại máy chủ.
12. Gia nhập máy trạm vào Domain
B1: Cấu hình DNS trên máy trạm
Vào cấu hình TCP/IP của máy trạm.
Đặt Preferred DNS server là địa chỉ IP của máy DC.
B2: Join Domain
Nhấp chuột phải vào Computer > Properties.
Chọn Change settings > Change….
Trong mục Member of, chọn Domain và gõ tên miền (ví dụ: cse.edu
).
-
- Nhập tài khoản và mật khẩu của quản trị viên domain để xác thực.
- Khởi động lại máy trạm
13: QUẢN LÝ GROUP POLICY (GROUP POLICY MANAGEMENT)
B1: Mở Group Policy Management
Vào Start > Administrative Tools > Group Policy Management.
B2: Tạo GPO mới
Trong cây thư mục, nhấp chuột phải vào
Group Policy Objects và chọn New.
Đặt tên cho GPO (ví dụ:An Control Panel
) và nhấn OK.
B3: Chỉnh sửa GPO
Nhấp chuột phải vào GPO vừa tạo và chọn Edit.
Đi đến cấu hình mong muốn (ví dụ:User Configuration > Policies > Administrative Templates > Control Panel > Prohibit access to the Control Panel
) và bật (Enable) nó.
B4: Liên kết (Link) GPO vào OU
Quay lại cửa sổ Group Policy Management, nhấp chuột phải vào OU bạn muốn áp dụng chính sách (ví dụ: OU HUI
) và chọn Link an Existing GPO….
Chọn GPO đã tạo (An Control Panel
) và nhấn OK.
14. Chặn kế thừa (Block Inheritance)
Ngăn một OU kế thừa các GPO từ OU cha. Trong Group Policy Management, nhấp chuột phải vào OU con (ví dụ: OU CSE
) và chọn Block Inheritance. Đảm bảo một GPO từ OU cha luôn được áp dụng cho các OU con, ngay cả khi OU con đã chặn kế thừa.
Trong OU cha (ví dụ: HUI
), nhấp chuột phải vào GPO đã liên kết (An Control Panel
) và chọn Enforced.
15. QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN FILE SERVER (FILE SERVER RESOURCE MANAGER)
Công cụ này giúp quản lý dữ liệu hiệu quả bằng cách áp đặt hạn ngạch (quota) trên thư mục và chặn lưu các loại file không mong muốn.
Cài đặt File Server Resource Manager (FSRM)
B1: Mở Server Manager
B2: Thêm Role Services
Trong mục Roles, nhấp chuột phải vào File Services và chọn Add Role Services.
B3: Chọn FSRM
Trong danh sách, đánh dấu vào File Server Resource Manager và nhấn Next để hoàn tất cài đặt.
16. Tạo Hạn ngạch (Quota) cho thư mục
B1: Mở FSRM
Vào Start > Administrative Tools > File Server Resource Manager.
B2: Tạo Quota
Mở rộng Quota Management, nhấp chuột phải vào Quotas và chọn Create Quota….
B3: Cấu hình Quota
Quota path: Chọn đường dẫn đến thư mục cần giới hạn (ví dụ: C:\BAOCAO
).
Chọn Define custom quota properties và nhấn Custom Properties….
B4: Đặt giới hạn
Limit: Nhập dung lượng giới hạn (ví dụ: 5
MB).
Chọn Hard quota để không cho phép người dùng vượt quá giới hạn.
Nhấn OK và Create để hoàn tất.
17: Chặn loại File (File Screening)
B1: Tạo một Nhóm File (File Group)
Trong FSRM, mở rộng
File Screening Management, nhấp chuột phải vào File Groups và chọn Create File Group….
Đặt tên cho nhóm (ví dụ:Cam file exe
).
Trong ô Files to include, gõ *.exe
và nhấn Add.
B2: Tạo một File Screen
Nhấp chuột phải vào File Screens và chọn Create File Screen….
B3: Cấu hình File Screen
File screen path: Chọn thư mục cần áp dụng (ví dụ: C:\BAOCAO
).
Chọn Define custom file screen properties và nhấn Custom Properties….
Trong tab Settings, ở mục File groups, đánh dấu vào nhóm file bạn đã tạo (Cam file exe
).
Đảm bảo Screening type là Active screening để chặn lưu file.
Nhấn OK và Create để hoàn tất.